GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ, ngày 31/5/2012, USD/pao
PD (bóc vỏ, bỏ đầu)
Cỡ
(con/pao)
Tôm sú Đông Nam Á, chín, để đuôi
Tôm thẻ Châu Á, chín, để đuôi
Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi
Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi
Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi
Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi
6-8
-
8-12
11,65 - 11,75
13-15
8,65 - 8,75-
16-20
8,65 - 8,75
7,15 - 7,25-
5,80 - 5,90-
7,25 - 7,35
21-25
6,80 - 6,90
6,40 - 6,50
5,00 - 5,10-
6,50 - 6,60
5,30 - 5,40
26-30
5,80 - 5,90
5,40 - 5,50
4,80 - 4,90
5,50 - 5,60
4,85 - 4,95
31-40
4,45 - 4,55
4,90 - 5,00
41-50
5,00 - 5,10
4,75 - 4,85
4,50 - 4,60
4,30 - 4,40
4,35 - 4,45
51-60
4,55 - 4,65
4,10 - 4,20
61-70
4,40 - 4,50
3,90 - 4,00
71-90
4,20 - 4,30
3,85 - 3,95
91-110