Giá tôm tại thị trường Mỹ - ngày 31/10/2013

GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ,ngày 31/10/2013, USD/pao
HLSO, EXW
Cỡ
(con/pao)
Tôm sú HLSO chất lượng cao
Tôm sú HLSO chất lượng tiêu chuân
Tôm thẻ nuôi Châu Á, xẻ lưng
Tôm sú nuôi Châu Á, xẻ lưng
Tôm nuôi nước ngọt Châu Á, xẻ lưng
4-6
19,00 - 19,25
-
-
-
12,30 - 12,40
6-8
16,85 - 17,10
-
-
-
11,10 - 11,30 (+)
8-12
12,40 - 12,60
-
-
-
8,30 - 8,40
13-15
9,60 - 9,80
-
8,60 - 8,80
-
7,10 - 7,30
16-20
8,80 - 8,90
-
7,85 - 7,95 (-)
-
-
21-25
8,25 - 8,35
-
7,10 - 7,20
-
-
26-30
7,70 - 7,80
-
6,80 - 6,90
-
-
31-40
-
-
6,10 - 6,20
-
-
41-50
-
-
5,60 - 5,70
-
-
51-60
-
-
5,20 - 5,30
-
-

PD (bóc vỏ, bỏ đầu)
Cỡ
(con/pao)
Tôm sú Đông Nam Á, chín, để đuôi
Tôm thẻ Châu Á, chín, để đuôi
Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi
Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi
Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi
Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi
6-8
-
-
18,50 - 18,75
-
-
-
8-12
-
-
13,75 - 13,85
-
-
-
13-15
15,50 - 16,00
-
10,75 - 10,85
10,50 - 10,75
-
-
16-20
10,75 - 11,00
-
9,65 - 9,75
9,30 - 9,40
9,50 - 9,60
9,30 - 9,40
21-25
9,50 - 9,60
9,00 - 9,20
8,80 - 8,90
8,25 - 8,35
8,80 - 8,90
8,15 - 8,25
26-30
9,15 - 9,25
8,90 - 9,00
7,85 - 7,95
7,50 - 7,60
8,10 - 8,20
7,60 - 7,70
31-40
8,10 - 8,20
8,10 - 8,20
7,05 - 7,15
6,90 - 7,00
7,30 - 7,40
7,10 - 7,20
41-50
7,70 - 7,80
7,70 - 7,80
6,50 - 6,60
6,50 - 6,60
6,90 - 7,00
6,90 - 7,00
51-60
-
7,20 - 7,30
-
-
-
6,35 - 6,45
61-70
-
6,60 - 6,70
-
-
-
5,95 - 6,05
71-90
-
-
-
-
-
5,70 - 5,80