GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ, ngày 3/5/2012, USD/pao
PD (bóc vỏ, bỏ đầu)
Cỡ
(con/pao)
Tôm sú Đông Nam Á, chín, để đuôi
Tôm thẻ Châu Á, chín, để đuôi
Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi
Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi
Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi
Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi
6-8
-
8-12
11,90 - 12,00
13-15
8,90 - 9,00
16-20
8,85 - 8,95-
7,25 - 7,35-
5,90 - 6,00-
7,40 - 7,50
21-25
7,25 - 7,35
6,80 - 6,90-
6,40 - 6,50
5,05 - 5,15-
6,50 - 6,60
5,30 - 5,40-
26-30
5,80 - 5,90-
5,50 - 5,60
4,90 - 5,00
5,60 - 5,70
31-40
5,40 - 5,50
5,10 - 5,20
4,85 - 4,95
4,45 - 4,55
4,50 - 4,60-
41-50
4,80 - 4,90
4,55 - 4,65
4,35 - 4,45-
4,75 - 4,85
4,40 - 4,50
51-60
5,05 - 5,15
4,65 - 4,75-
4,20 - 4,30
61-70
3,95 - 4,05-
71-90
3,85 - 3,95-
91-110
3,90 - 4,00