Giá tôm tại thị trường Mỹ - ngày 29/10/2015

 

GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG NEW YORK (MỸ): FOB, USD/pao (1pao ~ 453g)

ngày 29/10/2015; nguồn: Aquafind.com

Tôm vỏ đông lạnh

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm sú Ấn Độ

U – 15

16/20
21/25

26/30

7,80

6,00
5,15

4,80

Tôm thẻ vỏ, xẻ lưng Trung Quốc, IQF

China Whites
EZpeel - IQF

16/20

21/25
26/30
31/35

5,15

4,35
4,20
3,85

Tôm sú

Việt Nam

U – 15

16/20

21/25

8,50

-

5,25

Tôm thẻ nuôi Indonesia

16/20

21/25

26/30

5,10

4,10

3,85

 Tôm sú

 Malaysia

U – 15

21/25

26/30

31/40

8,25

 5,25

4,85

4,65

Tôm thẻ Thái Lan
Thailand Whites
EZpeel

16/20
26/30
31/40

5,25
4,20
4,00

Tôm sú Indonesia

6/8

U - 12
16/20

26/30

14,50

11,95

6,75

4,85

Tôm sú Thái Lan

6/8

U – 12

16/20

14,50

11,95

6,75

 

Tôm thịt, chín

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm thẻ Indonesia

Inonesian Whites
Tail - On

21/25

26/30

31/40

6,60

5,75

5,50

Tôm thẻ Việt Nam

Vietnam Whites
Tail - On

31/40

41/50

51/60

5,35

5,10

5,05

Tôm thẻ Indonesia

Inonesian Whites
Tail - Off

26/30

31/40

71/90

-
4,80

4,60

Tôm sú Việt Nam

Vietnam Black Tiger
Tail - On

U – 15

16/20

14,00

8,90

 

Tôm thịt, rút gân, block

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm thẻ nuôi Ecuado

Ecuado
Tail - On

26/30

41/50

51/60

5,75
4,55

4,45

Tôm sú Việt Nam

Vietnam Tail - On

6/8

U – 15

16/20   

-

-

7,40

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - On

16/20

21/25

26/30

31/40

5,75

4,90

4,50

4,20

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - Off

21/25

31/40

41/50

61/70

5,00

4,25

4,10

3,80