GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ, ngày 28/6/2012, USD/pao
PD (bóc vỏ, bỏ đầu)
Cỡ
(con/pao)
Tôm sú Đông Nam Á, chín, để đuôi
Tôm thẻ Châu Á, chín, để đuôi
Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi
Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi
Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi
Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi
6-8
-
8-12
11,55 - 11,65-
13-15
8,45 - 8,55-
8,15 - 8,25
16-20
8,40 - 8,50-
7,00 - 7,10-
5,70 - 5,80-
5,85 - 5,95
21-25
7,10 - 7,20-
6,70 - 6,80
6,20 - 6,30-
4,90 - 5,00-
6,30 - 6,40-
5,10 - 5,20-
26-30
5,75 - 5,85
5,30 - 5,40-
4,75 - 4,85
5,50 - 5,60
4,80 - 4,90
31-40
5,40 - 5,50
4,95 - 5,05
4,75 - 4,85-
4,35 - 4,45
4,80 - 4,90-
41-50
5,00 - 5,10
4,50 - 4,60
4,25 - 4,35
4,65 - 4,75-
51-60
4,00 - 4,10
61-70
4,40 - 4,50
3,85 - 3,95
71-90
4,20 - 4,30
3,75 - 3,85
91-110
3,90 - 4,00