Giá tôm tại thị trường Mỹ - ngày 28/5/2015

GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG NEW YORK (MỸ): FOB, USD/pao (1pao ~ 453g)

ngày 29/5/2015; nguồn: Aquafind.com

Tôm vỏ đông lạnh

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm sú Ấn Độ

16/20
21/25

26/30

31/40

7,45
6,60+

5,45

-

Tôm thẻ vỏ, xẻ lưng Trung Quốc, IQF

China Whites
EZpeel - IQF

16/20
21/25
26/30
51/60

5,35
4,65
4,60
3,70

Tôm sú

Việt Nam

U – 15

16/20

21/25

9,75

7,50

6,50

Tôm thẻ nuôi Indonesia

16/20

21/25

26/30

5,55-

4,95+

4,60+

 Tôm sú

 Malaysia

16/20

21/25

26/30

7,75+

 6,30-

5,25-

Tôm thẻ Thái Lan
Thailand Whites
EZpeel

21/25
26/30
31/40

4,75
4,50
4,20

Tôm sú Indonesia

6/8

U - 15
16/20

26/30

15,50-

9,75-

7,70

5,15-

Tôm sú Thái Lan

6/8

U – 15

16/20

15,50-

9,75-

7,70

 

Tôm thịt, chín

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm thẻ Indonesia

Inonesian Whites
Tail - On

21/25

26/30

31/40

7,50

6,50-

5,95+

Tôm sú Việt Nam

Vietnam Black Tiger
Tail - On

U – 15

16/20

26/30

31/40

15,00

10,60

-

6,25-

Tôm thẻ Indonesia

Inonesian Whites
Tail - Off

26/30

31/40

41/50

-
6,00-

5,90-

 

Tôm thịt, rút gân, block

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm thẻ nuôi Ecuado

Ecuado
Tail - On

26/30

36/40

41/50

5,80-
5,25+

4,75

Tôm sú Việt Nam

Vietnam Tail - On

U – 15

16/20   
21/25

11,50

8,25-
7,00-

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - On

16/20

21/25

26/30

31/40

6,30+

5,35-

5,00-

4,50+

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - Off

21/25

31/40

41/50

51/60

5,60+

4,60-

4,30-

4,20