Giá tôm tại thị trường Mỹ - ngày 28/3/2014

 

GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG NEW YORK (MỸ): FOB, USD/pao (1pao ~ 453g)

ngày 28/3/2014

Tôm vỏ đông lạnh

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

 Tôm chân trắng nuôi Ecuador

 

26/30
31/35
36/40
41/50
51/60

61/70

71/90

7,25
6,10
5,75
5,60
5,50
5,25

4,95

Tôm thẻ vỏ, xẻ lưng Trung Quốc, IQF

China Whites
EZpeel - IQF

16/20
21/25
26/30
31/40

7,65
7,00
6,65
6,00

Tôm sú

Việt Nam

6/8
U - 12
U - 15

16/20

21/25

16,50
12,25

10,25

9,10

7,80

Tôm sú Ấn Độ

U - 12

U - 15   16/20
21/25

26/30

12,40

10,30
8,75+
8,00+

7,35

Tôm thẻ nuôi Indonesia

16/20
21/25
31/35

36/40

7,95
7,55
5,85

5,45

Tôm sú

Malaixia

16/20
21/25
26/30

8,95
8,10
7,50-

Tôm thẻ nuôi

Ấn Độ

16/20

21/25

26/30

7,85-
7,35-

6,70-

Tôm thẻ Thái Lan
Thailand Whites
EZpeel

16/20
21/25
26/30
31/40

7,45
6,90
6,50
5,85

Tôm sú Indonesia

6/8

U - 12
U - 15

16/20

21/25

26/30

31/40

16,35

12,70+

9,90-

8,65-

8,00

7,40

6,60

Tôm sú Thái Lan

6/8

U - 12
16/20

21/25

26/30

31/40

16,35

12,70

8,75

7,90

7,40

6,60

 

Tôm thịt, rút gân, block

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá 22/5

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá 22/5

Tôm sú

Bangladesh

Bangladesh
Tail - On

6/8

U - 12
U - 15

16/20

17,00

13,95

11,30

9,60

Tôm sú Việt Nam

Vietnam Tail - On

U - 12    
16/20
21/25

26/30

14,75
10,40
8,60
7,60

Tôm thẻ nuôi

Ấn Độ

India
Tail - On

16/20
21/25
26/30

8,7,85-,00
7,15-

Tôm thẻ nuôi

Ấn Độ

India
Tail - Off

16/20

21/25

26/30

8,85

7,85

7,15

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - On

16/20

21/25

26/30

31/40

41/50

8,70

7,80

7,30

6,50

6,20

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - Off

16/20

21/25

26/30

31/40

41/50

51/60

61/70

71/90

9,00

8,10

7,40

6,80

6,50

6,20

5,80

5,70