Giá tôm tại thị trường Mỹ, ngày 26/1/2012, USD/pao

GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ, ngày 26/1/2012, USD/pao

HLSO, EXW

Cỡ

(con/pao)

Tôm sú HLSO chất lượng cao

Tôm sú HLSO chất lượng tiêu chuân

Tôm thẻ nuôi Châu Á, xẻ lưng

Tôm sú nuôi Châu Á, xẻ lưng

Tôm nuôi nước ngọt Châu Á, xẻ lưng

2-4

-

-

-

-

-

4-6

15,25 - 15,75

-

-

-

12,35 - 12,75

6-8

12,25 - 12,50

-

-

-

10,90 - 11,10-

8-12

11,60 - 11,70

-

-

-

9,15 - 9,25-

13-15

9,10 - 9,20-

8,05 - 8,15

-

-

7,70 - 7,90-

16-20

7,00 - 7,10

6,30 - 6,40-

5,40 - 5,50

-

-

21-25

5,85 - 5,95-

5,25 - 5,35-

4,70 - 4,80-

-

-

26-30

5,40 - 5,50

5,05 - 5,15

4,30 - 4,40-

-

-

31-40

4,30 - 4,40

4,20 - 4,30

4,00 - 4,10-

-

-

41-50

-

-

3,90 - 4,00

-

-

51-60

-

-

3,80 - 3,90

-

-

61-70

-

-

-

-

-

 

PD (Headless, Peeled)

Cỡ

(con/pao)

Tôm sú Đông Nam Á, chín, để đuôi

Tôm thẻ Châu Á, chín, để đuôi

Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi

Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi

Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi

Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi

6-8

-

-

-

-

-

-

8-12

-

-

11,95 - 12,05+

-

-

-

13-15

-

-

9,40 - 9,50-

-

-

-

16-20

9,40 - 9,50

-

7,60 - 7,70

6,60 - 6,70-

7,85 - 7,95

-

21-25

7,85 - 7,95

7,45 - 7,55

6,50 - 6,60

5,60 - 5,70-

6,55 - 6,65

5,90 - 6,00

26-30

6,85 - 6,95

6,35 - 6,45

5,55 - 5,65

5,10 - 5,20-

5,70 - 5,80

5,15 - 5,25

31-40

5,45 - 5,55

5,25 - 5,35

4,85 - 4,95

4,65 - 4,75

4,90 - 5,00

4,65 - 4,75

41-50

5,10 - 5,20

5,05 - 5,15

4,55 - 4,65

4,50 - 4,60

4,85 - 4,95

4,50 - 4,60

51-60

5,05 - 5,15

4,95 - 5,05

-

-

-

4,30 - 4,40

61-70

-

4,65 - 4,75

-

-

-

4,05 - 4,15

71-90

-

4,30 - 4,40

-

-

-

3,95 - 4,05

91-110

-

3,90 - 4,00+

-

-

-

-