GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG NEW YORK (MỸ): FOB, USD/pao (1pao ~ 453g)
ngày 25/7/2014; nguồn: Aquafind.com
Tôm vỏ đông lạnh
Xuất xứ
Kích cỡ
Giá
Tôm sú Ấn Độ
16/20 21/25
26/30
31/40
8,60 7,35
6,50-
6,40
Tôm thẻ vỏ, xẻ lưng Trung Quốc, IQF
China Whites EZpeel - IQF
16/20 21/25 26/30 31/40
7,00 6,15 5,85 5,25
Tôm sú
Việt Nam
U - 12
21/25
12,50
7,30
Tôm chân trắng nuôi Ecuador
36/40
51/60
5,00+
4,65+
Tôm thẻ nuôi Indonesia
16/20
7,80-
6,30
5,55+
Tôm thẻ Thái Lan Thailand Whites EZpeel
21/25 26/30 31/40
6,25 5,60+ 5,30+
Tôm sú Indonesia
6/8
U - 15 16/20
15,50
11,40
8,55+
7,60+
6,50+
Tôm sú Thái Lan
8,45
7,55
6,85+
Tôm thịt, chín
Tôm thẻ Indonesia
Inonesian Whites Tail - On
16/20 26/30
11,40 8,40
Tôm sú Việt Nam
Vietnam Black Tiger Tail - On
U – 12
41/50
15,75
9,50
8,50
7,50
7,25
Inonesian Whites Tail - Off
7,30 7,10
6,60
Tôm thịt, rút gân, block
Bangladesh
Bangladesh Tail - On
9,20
8,20
Vietnam Tail - On
U - 12 21/25
14,40 8,50 7,60
Tôm thẻ nuôi
Indonesia
7,20
6,45
6,00
5,80
61/70
5,90
5,70
5,60
5,50