GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG NEW YORK (MỸ): FOB, USD/pao (1pao ~ 453g)
ngày 24/10/2014; nguồn: Aquafind.com
Tôm vỏ đông lạnh
Xuất xứ
Kích cỡ
Giá
Tôm sú Ấn Độ
16/20 21/25
26/30
31/40
8,75+ 7,60
-
Tôm thẻ vỏ, xẻ lưng Trung Quốc, IQF
China Whites EZpeel - IQF
16/20 21/25 26/30 31/40
- 6,10 5,80 -
Tôm sú
Việt Nam
U – 12
U – 15
21/25
12,95
12,00
7,65
Tôm chân trắng nuôi Ecuador
41/50
51/60
61/70
4,80-
4,55-
4,40
Tôm thẻ nuôi Indonesia
16/20
7,25-
6,15-
5,80
Tôm thẻ Thái Lan Thailand Whites EZpeel
21/25 26/30 31/40
6,10 5,80 5,25
Tôm sú Indonesia
6/8
U - 12 16/20
16,95-
13,25
8,80+
7,55+
6,50
Tôm sú Thái Lan
U - 12 U - 15
12,25
7,50
6,70
Tôm thịt, chín
Tôm thẻ Indonesia
Inonesian Whites Tail - On
7,70-
6,80-
6,40-
Tôm sú Việt Nam
Vietnam Black Tiger Tail - On
16,50
11,50
8,60
7,40-
Inonesian Whites Tail - Off
7,40 6,60-
6,20-
Tôm thịt, rút gân, block
Tôm thẻ Ấn Độ
India Tail - On
71/90
7,10 6,70 6,10
Vietnam Tail - On
U - 12 21/25
14,20- 8,30- 7,40-
Tôm thẻ nuôi
Indonesia
8,30
7,20
6,00
7,30
5,75
5,50
5,45