Giá tôm tại thị trường Mỹ - ngày 21/8/2015

 

GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG NEW YORK (MỸ): FOB, USD/pao (1pao ~ 453g)

ngày 21/8/2015; nguồn: Aquafind.com

Tôm vỏ đông lạnh

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm sú Ấn Độ

U – 15

16/20
21/25

26/30

8,90

6,80
5,80

5,10

Tôm thẻ vỏ, xẻ lưng Trung Quốc, IQF

China Whites
EZpeel - IQF

U – 15

16/20
26/30
31/35

-

5,25-
4,15-
3,85-

Tôm sú

Việt Nam

U – 15

16/20

21/25

9,00

7,00

5,60

Tôm thẻ nuôi Indonesia

16/20

21/25

26/30

5,40-

4,50-

4,10-

 Tôm sú

 Malaysia

U – 15

21/25

26/30

31/40

8,50

 5,30-

4,65-

4,50

Tôm thẻ Thái Lan
Thailand Whites
EZpeel

16/20
26/30
31/40

5,20
4,25-
4,00-

Tôm sú Indonesia

6/8

U - 12
16/20

26/30

14,40

11,95

6,85-

4,65-

Tôm sú Thái Lan

6/8

U – 12

16/20

14,40

11,95

6,85-

 

Tôm thịt, chín

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm thẻ Indonesia

Inonesian Whites
Tail - On

21/25

26/30

31/40

7,00

6,00

5,75

Tôm sú Việt Nam

Vietnam Black Tiger
Tail - On

U – 15

16/20

26/30

31/40

14,75

9,75

-

-

Tôm thẻ Indonesia

Inonesian Whites
Tail - Off

26/30

31/40

71/90

-
4,80

4,60

 

Tôm thịt, rút gân, block

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm thẻ nuôi Ecuado

Ecuado
Tail - On

26/30

41/50

51/60

5,75
4,60

4,30

Tôm sú Việt Nam

Vietnam Tail - On

6/8

16/20   
21/25

14,60

7,75
-

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - On

16/20

21/25

26/30

31/40

6,10

5,00

4,70

4,30

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - Off

21/25

31/40

41/50

51/60

5,25

4,35

4,20

3,85