GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ, ngày 21/6/2012, USD/pao
PD (bóc vỏ, bỏ đầu)
Cỡ
(con/pao)
Tôm sú Đông Nam Á, chín, để đuôi
Tôm thẻ Châu Á, chín, để đuôi
Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi
Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi
Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi
Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi
6-8
-
8-12
11,65 - 11,75
13-15
8,55 - 8,65-
16-20
7,10 - 7,20-
5,75 - 5,85
7,15 - 7,25-
21-25
7,20 - 7,30-
6,70 - 6,80
6,35 - 6,45-
4,95 - 5,05
6,40 - 6,50-
5,20 - 5,30
26-30
6,40 - 6,50
5,40 - 5,50
4,75 - 4,85
5,50 - 5,60
4,80 - 4,90
31-40
4,85 - 4,95
4,35 - 4,45
4,90 - 5,00
4,35 - 4,45-
41-50
5,00 - 5,10
4,50 - 4,60
4,25 - 4,35
4,25 - 4,35-
51-60
4,00 - 4,10-
61-70
4,40 - 4,50
3,85 - 3,95-
71-90
4,20 - 4,30
3,75 - 3,85-
91-110
3,90 - 4,00