GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG NEW YORK (MỸ): FOB, USD/pao (1pao ~ 453g)
ngày 21/3/2014
|
Tôm vỏ đông lạnh
|
Xuất xứ
|
Kích cỡ
|
Giá
|
Xuất xứ
|
Kích cỡ
|
Giá
|
Tôm chân trắng nuôi Ecuador
|
26/30
31/35
36/40
41/50
51/60
61/70
71/90
|
7,25
6,10
5,75
5,60
5,50
5,25
4,95
|
Tôm thẻ vỏ, xẻ lưng Trung Quốc, IQF
ChinaWhites
EZpeel - IQF
|
16/20
21/25
26/30
31/40
|
7,65
7,00
6,65
6,00
|
Tôm sú
Việt Nam
|
6/8
U - 12
U - 15
16/20
21/25
|
16,50
12,25+
10,25
9,10
7,80-
|
Tôm sú Ấn Độ
|
U - 12
U - 15 16/20
21/25
26/30
|
12,40
10,30+
8,70-
7,90-
7,35-
|
Tôm thẻ nuôi Inđônêxia
|
16/20
21/25
31/35
36/40
|
7,95-
7,55-
5,85
5,45
|
Tôm sú
Malaixia
|
16/20
21/25
26/30
|
8,95
8,10-
7,60+
|
Tôm thẻ nuôi
Ấn Độ
|
16/20
21/25
26/30
|
7,95
7,50
6,80
|
Tôm thẻ Thái Lan
ThailandWhites
EZpeel
|
16/20
21/25
26/30
31/40
|
7,45
6,90
6,50
5,85
|
Tôm sú Indonesia
|
6/8
U - 12
U - 15
16/20
21/25
26/30
31/40
|
16,35
12,60
10,00
8,75
8,00
7,40
6,60
|
Tôm sú Thái Lan
|
6/8
U - 12
16/20
21/25
26/30
31/40
|
16,35
12,70
8,75
7,90
7,40
6,60
|