Giá tôm tại thị trường Mỹ, ngày 2/2/2012, USD/pao

GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ, ngày 2/2/2012, USD/pao

PD (Headless, Peeled)

Cỡ

(con/pao)

Tôm sú Đông Nam Á, chín, để đuôi

Tôm thẻ Châu Á, chín, để đuôi

Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi

Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi

Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi

Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi

6-8

-

-

-

-

-

-

8-12

-

-

11,95 - 12,05

-

-

-

13-15

-

-

9,35 9,45-

-

-

-

16-20

9,30 - 9,40-

-

7,60 - 7,70

6,40 - 6,50-

7,80 - 7,90-

-

21-25

7,75 - 7,85-

7,40 - 7,50-

6,45 - 6,55

5,50 - 5,60-

6,55 - 6,65

5,85 - 5,95-

26-30

6,80 -6,90-

6,30 - 6,40-

5,55 - 5,65

5,05 - 5,15-

5,70 - 5,80

5,05 - 5,15-

31-40

5,45 - 5,55

5,20 - 5,30-

4,85 - 4,95

4,60 - 4,70-

4,90 - 5,00

4,60 - 4,70-

41-50

5,10 - 5,20

5,00- 5,10-

4,55 - 4,65

4,45 - 4,55-

4,85 - 4,95

4,50 - 4,60

51-60

5,05 - 5,15

4,90- 5,00-

-

-

-

4,30 - 4,40

61-70

-

4,65 - 4,75

-

-

-

4,05 - 4,15

71-90

-

4,30 - 4,40

-

-

-

3,95 - 4,05

91-110

-

3,90 - 4,00

-

-

-

-