GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ, ngày 19/7/2012, USD/pao
PD (bóc vỏ, bỏ đầu)
Cỡ
(con/pao)
Tôm sú Đông Nam Á, chín, để đuôi
Tôm thẻ Châu Á, chín, để đuôi
Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi
Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi
Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi
Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi
6-8
-
8-12
11,45 - 11,55
13-15
8,30 - 8,40-
7,85 - 7,95
16-20
8,10 - 8,20-
7,00 - 7,10
5,60 - 5,70-
5,85 - 5,95
21-25
6,95 - 7,05-
6,50 - 6,60-
6,15 - 6,25-
4,90 - 5,00
6,30 - 6,40
5,05 - 5,15
26-30
6,20 - 6,30
5,30 - 5,40
4,70 - 4,80
5,40 - 5,50-
4,80 - 4,90
31-40
5,30 - 5,40-
4,85 - 4,95-
4,75 - 4,85
4,35 - 4,45
41-50
4,65 - 4,75
4,50 - 4,60
4,20 - 4,30
4,55 - 4,65-
4,25 - 4,35
51-60
4,45 - 4,55-
4,00 - 4,10
61-70
4,30 - 4,40-
3,85 - 3,95
71-90
4,10 - 4,20-
3,75 - 3,85
91-110
3,90 - 4,00