GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ, ngày 17/5/2012, USD/pao
PD (bóc vỏ, bỏ đầu)
Cỡ
(con/pao)
Tôm sú Đông Nam Á, chín, để đuôi
Tôm thẻ Châu Á, chín, để đuôi
Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi
Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi
Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi
Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi
6-8
-
8-12
11,70 - 11,80-
13-15
8,70 - 8,80-
16-20
7,25 - 7,35
5,90 - 6,00
7,35 - 7,45-
21-25
6,80 - 6,90
6,40 - 6,50
5,05 - 5,15
6,50 - 6,60
5,30 - 5,40
26-30
5,80 - 5,90
5,45 - 5,55-
4,80 - 4,90
5,60 - 5,70
4,85 - 4,95
31-40
5,40 - 5,50
4,45 - 4,55
4,90 - 5,00
41-50
5,00 - 5,10-
4,75 - 4,85
4,55 - 4,65
4,30 - 4,40-
4,35 - 4,45
51-60
4,55 - 4,65-
4,10 - 4,20
61-70
4,40 - 4,50
3,90 - 4,00
71-90
4,20 - 4,30
3,85 - 3,95
91-110