GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG NEW YORK (MỸ): FOB, USD/pao (1pao ~ 453g)
ngày 16/5/2014
|
Tôm vỏ đông lạnh
|
Xuất xứ
|
Kích cỡ
|
Giá
|
Xuất xứ
|
Kích cỡ
|
Giá
|
Tôm chân trắng nuôi Ecuador
|
26/30
31/35
41/50
|
6,20+
5,20
5,15+
|
Tôm thẻ vỏ, xẻ lưng Trung Quốc, IQF
China Whites
EZpeel - IQF
|
16/20
21/25
26/30
31/40
|
6,95-
6,30-
5,95-
5,30-
|
Tôm sú
Việt Nam
|
U - 12
16/20
21/25
|
12,25
8,90
7,60
|
Tôm sú Ấn Độ
|
U - 15 16/20
21/25
26/30
31/40
|
10,60-
8,60
7,60-
7,00-
6,40-
|
Tôm thẻ nuôi Indonesia
|
16/20
21/25
26/30
31/40
|
8,15+
7,25+
6,65+
6,20+
|
Tôm sú
Malaysia
|
U - 15
16/20
21/25
26/30
|
10,60
8,50-
7,70-
7,25-
|
Tôm thẻ nuôi
Ấn Độ
|
16/20
21/25
26/30
31/35
|
7,75+
7,05-
6,10-
5,60-
|
Tôm thẻ Thái Lan
Thailand Whites
EZpeel
|
16/20
21/25
26/30
31/40
|
6,85
6,35-
5,90-
5,35-
|
Tôm sú Indonesia
|
6/8
U - 12
16/20
21/25
26/30
31/40
|
16,25-
12,25-
8,50-
7,70-
7,25
6,55
|
Tôm sú Thái Lan
|
6/8
U - 12
16/20
21/25
26/30
31/40
|
16,25-
12,25-
8,50
7,70
7,25-
6,55-
|