Giá tôm tại thị trường Mỹ, ngày 15/3/2012, USD/pao

GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ, ngày 15/3/2012, USD/pao

PD (Headless, Peeled)

Cỡ

(con/pao)

Tôm sú Đông Nam Á, chín, để đuôi

Tôm thẻ Châu Á, chín, để đuôi

Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi

Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi

Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi

Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi

6-8

-

-

-

-

-

-

8-12

-

-

11,95 - 12,05

-

-

-

13-15

-

-

9,25 - 9,35

-

-

-

16-20

9,25 - 9,35

-

7,50 - 7,60

6,15 - 6,25

7,70 - 7,80

-

21-25

7,65 - 7,75

7,15 - 7,25-

6,45 - 6,55

5,30 - 5,40

6,55 - 6,65

5,55 - 5,65-

26-30

6,70 - 6,80

6,10 - 6,20

5,55 - 5,65

5,00 - 5,10

5,60 - 5,70

4,95 - 5,05

31-40

5,45 - 5,55

5,20 - 5,30

4,85 - 4,95

4,55 - 4,65

4,90 - 5,00

4,60 - 4,70

41-50

5,10 - 5,20

4,90 - 5,00

4,55 - 4,65

4,40 - 4,50

4,75 - 4,85

4,45 - 4,55

51-60

5,05 - 5,15

4,80 - 4,90

-

-

-

4,30 - 4,40

61-70

-

4,55 - 4,65

-

-

-

4,05 - 4,15

71-90

-

4,20 - 4,30

-

-

-

3,95 - 4,05

91-110

-

3,90 - 4,00

-

-

-

-