GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ, ngày 14/6/2012, USD/pao
PD (bóc vỏ, bỏ đầu)
Cỡ
(con/pao)
Tôm sú Đông Nam Á, chín, để đuôi
Tôm thẻ Châu Á, chín, để đuôi
Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi
Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi
Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi
Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi
6-8
-
8-12
11,65 - 11,75
13-15
8,65 - 8,75
16-20
7,15 - 7,25
5,75 - 5,85-
7,25 - 7,35
21-25
6,70 - 6,80
6,40 - 6,50
4,95 - 5,05
6,50 - 6,60
5,20 - 5,30-
26-30
5,75 - 5,85
5,40 - 5,50
4,75 - 4,85
5,50 - 5,60
4,80 - 4,90-
31-40
4,85 - 4,95
4,35 - 4,45-
4,90 - 5,00
4,40 - 4,50-
41-50
5,00 - 5,10
4,50 - 4,60
4,25 - 4,35
4,30 - 4,40-
51-60
4,05 - 4,15-
61-70
4,40 - 4,50
3,90 - 4,00
71-90
4,20 - 4,30
3,85 - 3,95
91-110