Giá tôm tại thị trường Mỹ - ngày 13/6/2014

 

GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG NEW YORK (MỸ): FOB, USD/pao (1pao ~ 453g)

ngày 13/6/2014; nguồn: Aquafind.com

Tôm vỏ đông lạnh

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

 Tôm chân trắng nuôi Ecuador

 

26/30
31/35
41/50

6,20
5,20
5,15

Tôm sú

Malaysia

U - 12

12,50

Tôm sú

Việt Nam

U - 12

21/25

12,50+

7,30-

Tôm sú Ấn Độ

16/20
21/25

26/30

31/40

8,60-
7,50

6,75

6,40

Tôm thẻ nuôi Indonesia

26/30

31/35

36/40

51/60

6,00

5,40

4,90

4,70

Tôm thẻ vỏ, xẻ lưng Trung Quốc, IQF

China Whites
EZpeel - IQF

16/20
21/25
26/30
31/40

6,90
6,20
5,85
5,25

Tôm thẻ nuôi

Ấn Độ

16/20

21/25

26/30

7,55
6,80

5,85

Tôm thẻ Thái Lan
Thailand Whites
EZpeel

16/20
21/25
26/30
31/40

6,50
6,15
5,70
5,15

Tôm sú Indonesia

6/8

U - 12
16/20

21/25

31/40

15,75

12,35

8,55

7,55

6,50

Tôm sú Thái Lan

6/8

U - 12
16/20

21/25

26/30

31/40

15,75

12,35

8,35

7,40

6,85

6,50

 

Tôm thịt, chín

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm thẻ Indonesia

Inonesian Whites
Tail - On

26/30
41/50

8,40
7,25

Tôm sú Việt Nam

Vietnam Black Tiger
Tail - On

U – 12

21/25

26/30

31/40

41/50

16,50

9,50-

8,50-

7,50-

7,25-

Tôm thẻ Indonesia

Inonesian Whites
Tail - Off

61/70

71/90

91/110

6,30
5,95

5,60

 

Tôm thịt, rút gân, block

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm sú

Bangladesh

Bangladesh
Tail - On

16/20

21/25

9,20-

8,20-

Tôm sú Việt Nam

Vietnam Tail - On

U - 12   
U - 15
21/25

26/30

14,40
11,80
8,50
7,60

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - On

16/20

21/25

26/30

31/40

41/50

8,15

6,70-

6,15-

5,80-

5,50

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - Off

26/30

31/40

41/50

51/60

61/70

6,30-

5,70-

5,50-

5,40-

5,35