Giá tôm tại thị trường Mỹ - ngày 12/9/2014

GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG NEW YORK (MỸ): FOB, USD/pao (1pao ~ 453g)

ngày 12/9/2014; nguồn: Aquafind.com

Tôm vỏ đông lạnh

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm sú Ấn Độ

16/20
21/25

26/30

31/40

8,65
7,50

6,45

-

Tôm thẻ vỏ, xẻ lưng Trung Quốc, IQF

China Whites
EZpeel - IQF

16/20
21/25
26/30
31/40

-
6,15
5,85
-

Tôm sú

Việt Nam

U - 12

21/25

-

7,55

 Tôm chân trắng nuôi Ecuador

41/50

51/60

4,60

4,55+

Tôm thẻ nuôi Indonesia

16/20

21/25

26/30

7,80

6,25

5,70+

Tôm thẻ Thái Lan
Thailand Whites
EZpeel

21/25
26/30
31/40

6,25-
5,85
5,25

Tôm sú Indonesia

6/8

U - 12
16/20

21/25

31/40

16,65+

12,65+

8,75+

7,75+

6,50

Tôm sú Thái Lan

6/8

U - 12
16/20

21/25

26/30

31/40

16,65+

12,65+

8,80

7,75

6,60

6,50

 

Tôm thịt, chín

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm thẻ Indonesia

Inonesian Whites
Tail - On

26/30

31/40

41/50

8,00-

7,20+

6,60+

Tôm sú Việt Nam

Vietnam Black Tiger
Tail - On

U – 15

26/30

31/40

41/50

15,25

8,60+

7,60+

-

Tôm thẻ Indonesia

Inonesian Whites
Tail - Off

26/30

31/40

41/50

7,40+
7,20+

6,70+

 

Tôm thịt, rút gân, block

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm sú

Bangladesh

Bangladesh
Tail - On

4/6

21/25

-

8,30+

Tôm sú Việt Nam

Vietnam Tail - On

U - 12   
21/25

26/30

14,40+
8,50
7,60

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - On

16/20

21/25

26/30

31/40

8,50+

7,50+

6,50

6,10+

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - Off

21/25

31/40

41/50

51/60

7,60+

6,00+

5,80+

5,70+