GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ, ngày 12/4/2012, USD/pao
PD (bóc vỏ, bỏ đầu)
Cỡ
(con/pao)
Tôm sú Đông Nam Á, chín, để đuôi
Tôm thẻ Châu Á, chín, để đuôi
Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi
Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, để đuôi
Tôm sú nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi
Tôm thẻ nuôi Đông Nam Á, P&D, bỏ đuôi
6-8
-
8-12
11,95 - 12,05
13-15
9,00 - 9,10
16-20
8,95 - 9,05-
7,35 - 7,45
6,00 - 6,10
7,40 - 7,50-
21-25
7,30 - 7,40-
6,95 - 7,05-
6,40 - 6,50
5,20 - 5,30
6,50 - 6,60
5,35 - 5,45
26-30
6,60 - 6,70
5,90 - 6,00-
5,50 - 5,60
4,90 - 5,00
5,60 - 5,70
31-40
5,40 - 5,50
5,10 - 5,20
4,85 - 4,95
4,45 - 4,55-
4,55 - 4,65
41-50
4,40 - 4,50
4,75 - 4,85
51-60
5,05 - 5,15
4,70 - 4,80
4,20 - 4,30
61-70
4,00 - 4,10
71-90
3,90 - 4,00
91-110