Giá tôm tại thị trường Mỹ - ngày 11/4/2014

 

GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG NEW YORK (MỸ): FOB, USD/pao (1pao ~ 453g)

ngày 11/4/2014

Tôm vỏ đông lạnh

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

 Tôm chân trắng nuôi Ecuador

 

26/30
31/35
36/40
41/50
51/60

61/70

71/90

7,25
6,10
5,75
5,60
5,50
5,25

4,95

Tôm thẻ vỏ, xẻ lưng Trung Quốc, IQF

China Whites
EZpeel - IQF

16/20
21/25
26/30
31/40

7,50-
6,85-
6,40-
5,75-

Tôm sú

Việt Nam

U - 12
U - 15

16/20

21/25

26/30

12,25

10,50

9,10

7,80

7,30

Tôm sú Ấn Độ

U - 15   16/20
21/25

26/30

31/40

10,65+
8,75
7,80-

7,30

6,50

Tôm thẻ nuôi Indonesia

16/20
21/25
26/30

36/40

7,60+
7,20-
6,40

5,65+

Tôm sú

Malaysia

16/20
21/25
26/30

8,95
7,95-
7,60+

Tôm thẻ nuôi

Ấn Độ

16/20

21/25

26/30

31/35

7,75-
7,25-

6,50-

5,75-

Tôm thẻ Thái Lan
Thailand Whites
EZpeel

16/20
21/25
26/30
31/40

7,45
6,90
6,50
5,85

Tôm sú Indonesia

6/8

U - 12
16/20

21/25

26/30

31/40

16,35

12,85

8,75

7,95+

7,40

6,60

Tôm sú Thái Lan

6/8

U - 12
16/20

21/25

26/30

31/40

16,35

12,85

8,70-

7,75-

7,40

6,60

 

Tôm thịt, rút gân, block

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá 22/5

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá 22/5

Tôm sú

Bangladesh

Bangladesh
Tail - On

6/8

U - 12
16/20

21/25

17,00

13,95

9,40

8,40

Tôm sú Việt Nam

Vietnam Tail - On

U - 15   
16/20
21/25

26/30

15,60
11,20+
9,50+
8,60+

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - On

16/20

21/25

26/30

31/40

41/50

8,70

7,80

7,10

6,50

6,20

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - Off

16/20

21/25

26/30

31/40

41/50

51/60

61/70

71/90

9,00

8,00

7,30

6,60

6,40

6,20

5,80

5,70