Giá tôm tại thị trường Mỹ - ngày 10/7/2015

 

GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG NEW YORK (MỸ): FOB, USD/pao (1pao ~ 453g)

ngày 10/7/2015; nguồn: Aquafind.com

Tôm vỏ đông lạnh

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm sú Ấn Độ

16/20
21/25

26/30

31/40

7,25
6,40

5,35

-

Tôm thẻ vỏ, xẻ lưng Trung Quốc, IQF

China Whites
EZpeel - IQF

U – 15

16/20
26/30
31/35

-

5,40
4,50
4,25

Tôm sú

Việt Nam

U – 15

16/20

21/25

9,50

7,25

6,00

Tôm thẻ nuôi Indonesia

16/20

21/25

26/30

5,50-

4,85+

4,40-

 Tôm sú

 Malaysia

16/20

21/25

26/30

7,50-

 5,75-

5,15-

Tôm thẻ Thái Lan
Thailand Whites
EZpeel

16/20
26/30
31/40

5,35
4,35-
4,05-

Tôm sú Indonesia

6/8

U - 12
16/20

26/30

14,75-

12,15

7,40-

5,20-

Tôm sú Thái Lan

6/8

U – 12

16/20

14,75+

12,15

7,40-

 

Tôm thịt, chín

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm thẻ Indonesia

Inonesian Whites
Tail - On

21/25

26/30

31/40

7,50

6,50

5,85

Tôm sú Việt Nam

Vietnam Black Tiger
Tail - On

U – 15

16/20

26/30

31/40

15,00

10,60

-

6,25

Tôm thẻ Indonesia

Inonesian Whites
Tail - Off

26/30

31/40

41/50

-
6,00

5,90

 

Tôm thịt, rút gân, block

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm thẻ nuôi Ecuado

Ecuado
Tail - On

26/30

31/35

41/50

5,50-
5,30

4,85+

Tôm sú Việt Nam

Vietnam Tail - On

U – 15

16/20   
21/25

11,50

7,95
7,00

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - On

16/20

21/25

26/30

31/40

6,10

5,25

4,90

4,50

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - Off

21/25

31/40

41/50

51/60

5,60

4,60

4,20

4,00