Giá tôm tại thị trường Mỹ - ngày 10/4/2015

GIÁ TÔM TẠI THỊ TRƯỜNG NEW YORK (MỸ): FOB, USD/pao (1pao ~ 453g)

ngày 10/4/2015; nguồn: Aquafind.com

Tôm vỏ đông lạnh

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm sú Ấn Độ

16/20
21/25

26/30

31/40

7,50-
6,60-

5,40-

-

Tôm thẻ vỏ, xẻ lưng Trung Quốc, IQF

China Whites
EZpeel - IQF

16/20
21/25
26/30
51/60

5,50-
4,80-
4,65-
3,75

Tôm sú

Việt Nam

U – 12

U – 15

21/25

12,20

9,75

6,50

Tôm thẻ nuôi Indonesia

16/20

21/25

26/30

5,35

4,85-

4,65-

 Tôm sú

 Malaysia

16/20

21/25

26/30

7,65

 6,65

5,70

Tôm thẻ Thái Lan
Thailand Whites
EZpeel

21/25
26/30
31/40

4,70-
4,50-
4,25-

Tôm sú Indonesia

6/8

U - 15
21/25

26/30

16,00

10,95

6,70

5,45

Tôm sú Thái Lan

6/8

U – 12

U – 15

16,00

12,10

10,95

 

Tôm thịt, chín

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm thẻ Indonesia

Inonesian Whites
Tail - On

26/30

31/40

41/50

6,80-

5,95-

5,60-

Tôm sú Việt Nam

Vietnam Black Tiger
Tail - On

U – 15

16/20

26/30

31/40

15,50

10,60-

8,20

6,50

Tôm thẻ Indonesia

Inonesian Whites
Tail - Off

26/30

31/40

41/50

7,00
6,25

6,00

 

Tôm thịt, rút gân, block

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Xuất xứ

Kích cỡ

Giá

Tôm thẻ nuôi Ecuado

Ecuado
Tail - On

26/30

31/35

36/40

6,25
6,20
5,25

Tôm sú Việt Nam

Vietnam Tail - On

U – 12

16/20   
21/25

13,30

8,75
7,40

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - On

16/20

21/25

26/30

31/40

6,20-

5,60

5,20

4,50-

Tôm thẻ nuôi

Indonesia

Inonesian Whites
Tail - Off

21/25

31/40

41/50

51/60

5,60

4,75

4,45-

4,30-