Giá Tôm tại thị trường Ấn Độ (USD/kg)

Cỡ
Tôm thẻ vỏ
Tôm hoa vỏ
Tôm sú vỏ
Cỡ
Tôm PUD
Kollam
Vizag
Mumbai
Vizag
Mumbai
Vizag
Vizag
Kochi
Kolkata
6/8
13,80
6/8
8/12
14,50
12,80
8/12
11/15
13,50
11,80
11/15
13/15
20
8,10
16/20
11,10
9,80
11,00
10/20
21/25
8,70
7,80
9,40
16/20
26/30
7,50
6,40
8,40
21/25
31/35
6,30
5,30
26/30
31/40
6,60
20/40
36/40
5,30
4,60
40/60
41/45
60/80
4,80
41/50
4,30
80/120
4,15
4,80
51/60
100/200
3,45
4,70
61/70
200/300
2,80
3,90
71/90
300/500
91/110
Vụn
1,70