Giá tôm tại Tây Ban Nha - tuần từ 16 - 23/7/2012

GIÁ TÔM THẺ VÀ TÔM CHÂN TRẮNG TẠI TÂY BAN NHA

tại Bacxơlon, 1 USD = 0,8187 EUR, ngày 20/7/2012, USD/kg

Tôm thẻ (Penaeus spp)

Tôm chân trắng

(Penaeus vannamei)

Malaysia (nguyên con)

Ecuador/ Malaysia (tôm thịt, chín, để đuôi)

Ecuador (nguyên con)

Cỡ (con/kg)

Giá

Cỡ (con/kg)

Giá

Cỡ (con/kg)

Giá

 30 - 40

7,33

Cỡ nhỏ

12,21

 20 - 30

8,86

 40 - 60

6,11

Cỡ trung

15,88

 30 - 40

8,55

 60 - 75

4,89

Cỡ lớn

17,71

 40 - 50

6,72

 75 - 100

4,03

 

 

 50 - 60

6,35

 100 - 130

3,05

 

 

 60 - 70

6,11

 

 

 

 

 70 - 80

5,80

 

 

 

 

 80 - 100

5,50

 

 

 

 

 >100

4,89

 

GIÁ DDP TÔM CÁC LOẠI TẠI TÂY BAN NHA, ngày 16/7/2012, EUR/kg

Sản phẩm

Cỡ (con/kg)

Giá 

Tôm chân trắng HOSO (Penaeus vannamei)

 

 

31/35

6,50

36/40

6,30

41/50

5,70

51/60

5,30

61/70

4,85

71/80

4,70

81/90

4,60

91/100

4,50

101/120

4,35

Tôm chì HOSO (Pleoticus muelleri)

 

L1 - 10/20

10,10

L2 - 21/30

8,00

L3 - 31/40

7,00

L4 - 41/50

5,20

L5 - 51/60

5,00

Tôm sú HOSO (Penaeus monodon)

13/15

8,00

16/20

7,00

21/30

5,00

31/40

4,50

41/50

4,00