GIÁ TÔM THẺ VÀ TÔM CHÂN TRẮNG TẠI TÂY BAN NHA
tại Bacxơlon, 1 USD = 0,8187 EUR, ngày 20/7/2012, USD/kg
Tôm thẻ (Penaeus spp)
Tôm chân trắng
(Penaeus vannamei)
Malaysia (nguyên con)
Ecuador/ Malaysia (tôm thịt, chín, để đuôi)
Ecuador (nguyên con)
Cỡ (con/kg)
Giá
30 - 40
7,33
Cỡ nhỏ
12,21
20 - 30
8,86
40 - 60
6,11
Cỡ trung
15,88
8,55
60 - 75
4,89
Cỡ lớn
17,71
40 - 50
6,72
75 - 100
4,03
50 - 60
6,35
100 - 130
3,05
60 - 70
70 - 80
5,80
80 - 100
5,50
>100
GIÁ DDP TÔM CÁC LOẠI TẠI TÂY BAN NHA, ngày 16/7/2012, EUR/kg
Sản phẩm
Tôm chân trắng HOSO (Penaeus vannamei)
31/35
6,50
36/40
6,30
41/50
5,70
51/60
5,30
61/70
4,85
71/80
4,70
81/90
4,60
91/100
4,50
101/120
4,35
Tôm chì HOSO (Pleoticus muelleri)
L1 - 10/20
10,10
L2 - 21/30
8,00
L3 - 31/40
7,00
L4 - 41/50
5,20
L5 - 51/60
5,00
Tôm sú HOSO (Penaeus monodon)
13/15
16/20
21/30
31/40
4,00