GIÁ TÔM THẺ VÀ TÔM CHÂN TRẮNG TẠI TÂY BAN NHA
tại Bacxơlon, 1 USD = 0,8187 EUR, ngày 15/7/2012, USD/kg
Tôm thẻ (Penaeus spp)
Tôm chân trắng
(Penaeus vannamei)
Malaixia (nguyên con)
Êcuađo/ Malaixia (tôm thịt, chín, để đuôi)
Êcuađo (nguyên con)
Cỡ (con/kg)
Giá
30 - 40
7,33
Cỡ nhỏ
12,21
20 - 30
8,86
40 - 60
6,11
Cỡ trung
15,88
8,55
60 - 75
4,89
Cỡ lớn
17,71
40 - 50
6,72
75 - 100
4,03
50 - 60
6,35
100 - 130
3,05
60 - 70
70 - 80
5,80
80 - 100
5,50
>100
GIÁ DDP TÔM CÁC LOẠI TẠI TÂY BAN NHA,, ngày 9/7/2012, EUR/kg
Sản phẩm
Tôm chân trắng HOSO (Penaeus vannamei)
31/35
6,30
36/40
5,90
41/50
5,20
51/60
4,60
61/70
4,30
71/80
4,20
81/90
4,10
91/100
3,80
101/120
3,70
Tôm chì HOSO (Pleoticus muelleri)
L1 - 10/20
10,00
L2 - 21/30
8,00
L3 - 31/40
7,00
L4 - 41/50
5,00
L5 - 51/60
4,00
Tôm sú HOSO (Penaeus monodon)
13/15
16/20
21/30
31/40
4,50