Giá tôm tại Tây Ban Nha - từ ngày 30/7 - 5/8/2012

GIÁ TÔM THẺ VÀ TÔM CHÂN TRẮNG TẠI BARCELONA, TÂY BAN NHA
1 USD = 0,8179 EUR, ngày 5/8/2012, USD/kg
Tôm thẻ (Penaeus spp)
Tôm chân trắng
(Penaeus vannamei)
Malaysia (nguyên con)
Ecuador/ Malaysia (tôm thịt, chín, để đuôi)
Ecuador (nguyên con)
Cỡ (con/kg)
Giá
Cỡ (con/kg)
Giá
Cỡ (con/kg)
Giá
 30 - 40
7,34
Cỡ nhỏ
12,23
 20 - 30
8,86
 40 - 60
6,11
Cỡ trung
15,89
 30 - 40
8,56
 60 - 75
4,89
Cỡ lớn
17,73
 40 - 50
7,34
 75 - 100
4,03
 
 
 50 - 60
6,60
 100 - 130
3,06
 
 
 60 - 70
6,48
 
 
 
 
 70 - 80
5,81
 
 
 
 
 80 - 100
5,50
 
 
 
 
 >100
4,89

 

GIÁ DDP TÔM CÁC LOẠI TẠI TÂY BAN NHA,ngày 30/7/2012, EUR/kg
Sản phẩm
Cỡ (con/kg)
Giá 
Tôm chân trắng HOSO (Penaeus vannamei)
 
 
31/35
6,50
36/40
6,30
41/50
5,70
51/60
5,30
61/70
4,85
71/80
4,70
81/90
4,60
91/100
4,50
101/120
4,35
Tôm chì HOSO (Pleoticus muelleri)
 
L1 - 10/20
10,10
L2 - 21/30
8,00
L3 - 31/40
7,00
L4 - 41/50
5,20
L5 - 51/60
5,00
Tôm sú HOSO (Penaeus monodon)
13/15
8,00
16/20
7,00
21/30
5,70
31/40
4,80
41/50
4,50