GIÁ DDP TÔM CÁC LOẠI TẠI TÂY BAN NHA, ngày 12/5/2014, EUR/kg
Sản phẩm
Cỡ (con/kg)
Giá
Tôm chân trắng HOSO (Penaeus vannamei)
21/30
10,10
31/40
9,90
41/50
9,20
51/60
8,10
61/70
7,20
71/80
6,70
81/90
6,50
91/100
6,30
101/120
5,00
Tôm chì HOSO (Pleoticus muelleri)
L1 - 10/20
8,30
L2 - 21/30
7,80
L3 - 31/40
7,60
L4 - 41/50
7,40
L5 - 51/60
7,10
Tôm sú HOSO (Penaeus monodon)
13/15
8,70
16/20
7,65
6,85
6,15
6,00