Giá tôm tại Tây Ban Nha - ngày 10/3/2014

GIÁ DDP TÔM CÁC LOẠI TẠI TÂY BAN NHA,ngày 10/3/2014, EUR/kg
Sản phẩm
Cỡ (con/kg)
Giá 
Tôm chân trắng HOSO (Penaeus vannamei)
 
 
21/30
10,50
31/40
10,00
41/50
9,40
51/60
8,30
61/70
7,50
71/80
6,90
81/90
6,70
91/100
6,50
101/120
5,10
Tôm chì HOSO (Pleoticus muelleri)
 
L1 - 10/20
8,00
L2 - 21/30
7,00
L3 - 31/40
6,50
L4 - 41/50
6,00
L5 - 51/60
5,50
Tôm sú HOSO (Penaeus monodon)
13/15
6,80
16/20
5,50
21/30
4,50
31/40
4,00
41/50
3,50

GIÁ TÔM THẺ VÀ TÔM CHÂN TRẮNG TẠI TÂY BAN NHA
tại Barcelona, 1 USD = 0,7263 EUR, ngày 9/3/2014, USD/kg
Tôm thẻ (Penaeus spp)
Tôm chân trắng
(Penaeus vannamei)
Malaysia (nguyên con)
Ecuador/ Malaysia (tôm thịt, chín, để đuôi)
Ecuador (nguyên con)
Cỡ (con/kg)
Giá
Cỡ (con/kg)
Giá
Cỡ (con/kg)
Giá
 60 - 70
11,36
Cỡ nhỏ
-
 40 - 50
11,70
 50 - 60
12,39
Cỡ trung
17,90
 50 - 60
11,01
 40 - 50
13,22
Cỡ lớn
-
 60 - 70
9,64
 30 - 40
14,46