Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 9-tuần 13/2025)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 10-13/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 10

Tuần 11

Tuần 12

Tuần 13

30

5,28

5,28

5,31

5,48

40

4,36

4,36

4,27

4,43

50

4,13

4,13

4,10

4,20

60

3,79

3,79

3,75

3,85

70

3,44

3,44

3,40

3,50

80

3,10

3,10

3,06

3,15

90

2,87

2,87

2,83

2,92

100

2,75

2,75

2,71

2,80

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 10-13/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 10

Tuần 11

Tuần 12

Tuần 13

30

4,73

4,58

 4,55

4,53

40

4,39

4,28

4,19

4,17

50

4,06

3,97

3,94

3,93

60

3,89

3,85

3,82

3,81

70

3,76

3,79

3,70

3,69

80

3,51

3,48

3,46

3,44

90

3,33

3,36

3,28

3,26

100

3,21

3,24

3,22

3,20

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 9-12/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 9

Tuần 10

Tuần 11

Tuần 12

20-30

4,60

4,60

4,60

4,60

30-40

4,05

4,05

4,05

4,05

40-50

3,75

3,75

3,75

3,75

50-60

3,40

3,40

3,40

3,40

60-70

3,05

3,05

3,05

3,05

70-80

2,80

2,80

2,80

2,80

80-100

2,40

2,40

2,40

2,40

100-120

2

2

2

2

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 9-12/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 9

Tuần 10

Tuần 11

Tuần 12

60

4,87

4,74

4,75

4,74

70

4,79

4,52

4,60

4,60

80

4,50

4,37

4,45

4,45

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Quảng Đông (Trung Quốc), tuần 9-12/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 9

Tuần 10

Tuần 11

Tuần 12

40

6,46

6,76

6,55

6,63

60

5,23

5,52

5,66

5,87

80

4,40

4,69

4,76

4,90

100

3,71

3,79

3,72

4,07