Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 37-41/2023)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 38-41/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 38

Tuần 39

Tuần 40

Tuần 41

30

4,93

4,93

4,93

4,93

40

4,20

4,21

4,21

4,21

50

3,72

3,73

3,73

3,73

60

3,48

3,49

3,43

3,42

70

3,36

3,37

3,25

3,24

80

3,24

3,19

3,06

3,06

90

3,12

3,07

2,94

2,94

100

3

2,95

2,82

2,82

 

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 37-40/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 37

Tuần 38

Tuần 39

Tuần 40

30

5,21

5,25

5,16

5,04

40

4,56

4,55

4,52

4,42

50

4,04

4,08

4

3,96

60

3,91

3,90

3,87

3,82

70

3,78

3,77

3,74

3,65

80

3,58

3,58

3,55

3,50

90

3,45

3,45

3,42

3,38

100

3,32

3,32

3,29

3,26

 

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 37-40/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 37

Tuần 38

Tuần 39

Tuần 40

20-30

4,20

4,20

4,20

4,20

30-40

3,70

3,70

3,70

3,70

40-50

3,20

3,20

3,20

3,20

50-60

2,80

2,90

2,90

2,90

60-70

2,50

2,80

2,80

2,80

70-80

2,20

2,40

2,40

2,40

80-100

2

2

2

2

100-120

1,90

1,90

1,90

1,90

120-140

1,60

1,60

1,60

1,60

 

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 37-40/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 37

Tuần 38

Tuần 39

Tuần 40

60

3,08

3,05

3,01

3,04

70

                     2,87

2,85

2,87

2,84

80

2,80

2,78

2,73

2,70