Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 35-39/2023)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 36-39/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 36

Tuần 37

Tuần 38

Tuần 39

30

4,83

4,88

4,93

4,93

40

3,98

4,16

4,20

4,21

50

3,56

3,68

3,72

3,73

60

3,32

3,44

3,48

3,49

70

3,20

3,32

3,36

3,37

80

3,07

3,20

3,24

3,19

90

2,95

3,07

3,12

3,07

100

2,83

2,95

3

2,95

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 35-38/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 35

Tuần 36

Tuần 37

Tuần 38

30

5,25

5,24

5,21

5,25

40

4,59

4,58

4,56

4,55

50

4,07

4,05

4,04

4,08

60

3,94

3,89

3,91

3,90

70

3,81

3,75

3,78

3,77

80

3,61

3,55

3,58

3,58

90

3,48

3,38

3,45

3,45

100

3,35

3,25

3,32

3,32

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Tây Nusa Tenggara (Indonesia), tuần 35-38/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 35

Tuần 36

Tuần 37

Tuần 38

30

5,12

5,09

5,08

5,07

40

4,46

4,44

4,43

4,42

50

3,94

3,92

3,91

3,90

60

3,81

3,79

3,78

3,77

70

3,67

3,66

3,65

3,64

80

3,48

3,46

3,45

3,45

90

3,35

3,33

3,32

3,32

100

3,19

3,20

3,19

3,19

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 35-38/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 35

Tuần 36

Tuần 37

Tuần 38

60

3,13

3,03

3,08

3,05

70

2,84

2,81

                     2,87

2,85

80

2,70

2,74

2,80

2,78