Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 33-37/2023)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 34-37/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 34

Tuần 35

Tuần 36

Tuần 37

30

4,70

4,84

4,83

4,88

40

3,74

3,99

3,98

4,16

50

3,38

3,57

3,56

3,68

60

3,14

3,33

3,32

3,44

70

3,01

3,21

3,20

3,32

80

2,89

3,08

3,07

3,20

90

2,77

2,96

2,95

3,07

100

2,65

2,84

2,83

2,95

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 33-36/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 33

Tuần 34

Tuần 35

Tuần 36

30

5,27

5,23

5,25

5,24

40

4,62

4,55

4,59

4,58

50

4,05

4,01

4,07

4,05

60

3,91

3,88

3,94

3,89

70

3,74

3,72

3,81

3,75

80

3,54

3,52

3,61

3,55

90

3,39

3,31

3,48

3,38

100

3,26

3,18

3,35

3,25

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 33-36/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 33

Tuần 34

Tuần 35

Tuần 36

20-30

4,40

4,40

4,40

4,40

30-40

3,80

3,80

3,80

3,80

40-50

3,30

3,30

3,30

3,30

50-60

3

3

3

3

60-70

2,60

2,60

2,60

2,60

70-80

2,40

2,40

2,40

2,40

80-100

2

2

2

2

100-120

1,90

1,90

1,90

1,90

120-140

1,60

1,60

1,60

1,60

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 33-36/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 33

Tuần 34

Tuần 35

Tuần 36

60

3,25

3,06

3,13

3,03

70

3,04

2,78

2,84

2,81

80

2,89

2,78

2,70

2,74