Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 29-33/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 30-33/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  30

Tuần  31

Tuần  32

Tuần  33

30

5,26

5,37

5,36

5,54

40

4,06

4,18

4,17

4,35

50

3,59

3,76

3,75

3,93

60

3,35

3,52

3,52

3,69

70

3,11

3,28

3,28

3,45

80

2,87

3,05

3,05

3,22

90

2,75

2,93

2,93

3,10

100

2,57

2,81

2,81

2,98

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 30-33/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  30

Tuần  31

Tuần  32

Tuần  33

30

4,99

5,03

4,95

5,06

40

4,68

4,66

4,64

4,74

50

4,13

4,17

4,21

4,30

60

4,01

4,05

4,02

4,11

70

3,88

3,93

3,90

3,92

80

3,57

3,56

3,59

3,80

90

3,39

3,37

3,41

3,48

100

3,20

3,19

3,22

3,35

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 29-32/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  29

Tuần  30

Tuần  31

Tuần  32

20-30

3,90

3,90

3,90

3,90

30-40

3,50

3,50

3,50

3,50

40-50

3,30

3,30

3,30

3,30

50-60

3,15

3,15

3,15

3,15

60-70

2,80

2,80

2,80

2,80

70-80

2,30

2,30

2,30

2,30

80-100

1,90

1,90

1,90

1,90

100-120

1,80

1,80

1,80

1,80

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 29-32/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  29

Tuần  30

Tuần  31

Tuần  32

60

3,66

3,67

3,79

3,92

70

3,45

3,53

3,65

3,77

80

3,32

3,32

3,27

3,49