Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 27-31/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 28-31/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  28

Tuần  29

Tuần  30

Tuần  31

30

5,09

5,21

5,26

5,37

40

3,89

4,01

4,06

4,18

50

3,41

3,53

3,59

3,76

60

3,17

3,29

3,35

3,52

70

2,93

3,05

3,11

3,28

80

2,70

2,81

2,87

3,05

90

2,58

2,69

2,75

2,93

100

2,46

2,57

2,57

2,81

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 28-31/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  28

Tuần  29

Tuần  30

Tuần  31

30

4,98

5,09

4,99

5,03

40

4,49

4,77

4,68

4,66

50

4,12

4,27

4,13

4,17

60

3,93

4,05

4,01

4,05

70

3,75

3,93

3,88

3,93

80

3,50

3,67

3,57

3,56

90

3,26

3,39

3,39

3,37

100

3,14

3,25

3,20

3,19

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 27-30/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  27

Tuần  28

Tuần  29

Tuần  30

20-30

3,90

3,90

3,90

3,90

30-40

3,50

3,50

3,50

3,50

40-50

3,30

3,30

3,30

3,30

50-60

3,15

3,15

3,15

3,15

60-70

2,80

2,80

2,80

2,80

70-80

2,30

2,30

2,30

2,30

80-100

1,90

1,90

1,90

1,90

100-120

1,80

1,80

1,80

1,80

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 27-30/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  27

Tuần  28

Tuần  29

Tuần  30

60

3,41

3,51

3,66

3,67

70

3,28

3,38

3,45

3,53

80

3,14

3,17

3,32

3,32