Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 26-30/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 27-30/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  27

Tuần  28

Tuần  29

Tuần  30

30

5,03

5,09

5,21

5,26

40

3,83

3,89

4,01

4,06

50

3,35

3,41

3,53

3,59

60

3,11

3,17

3,29

3,35

70

2,87

2,93

3,05

3,11

80

2,63

2,70

2,81

2,87

90

2,51

2,58

2,69

2,75

100

2,39

2,46

2,57

2,57

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 27-30/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  27

Tuần  28

Tuần  29

Tuần  30

30

4,84

4,98

5,09

4,99

40

4,54

4,49

4,77

4,68

50

4,09

4,12

4,27

4,13

60

3,97

3,93

4,05

4,01

70

3,62

3,75

3,93

3,88

80

3,50

3,50

3,67

3,57

90

3,32

3,26

3,39

3,39

100

3,20

3,14

3,25

3,20

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 26-29/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  26

Tuần  27

Tuần  28

Tuần  29

20-30

3,90

3,90

3,90

3,90

30-40

3,50

3,50

3,50

3,50

40-50

3,30

3,30

3,30

3,30

50-60

3,15

3,15

3,15

3,15

60-70

2,80

2,80

2,80

2,80

70-80

2,30

2,30

2,30

2,30

80-100

1,90

1,90

1,90

1,90

100-120

1,80

1,80

1,80

1,80

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 26-29/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  26

Tuần  27

Tuần  28

Tuần  29

60

3,26

3,41

3,51

3,66

70

3,20

3,28

3,38

3,45

80

3,06

3,14

3,17

3,32