Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 25-29/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 26-29/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  26

Tuần  27

Tuần  28

Tuần  29

30

5,03

5,03

5,09

5,21

40

3,83

3,83

3,89

4,01

50

3,35

3,35

3,41

3,53

60

3,11

3,11

3,17

3,29

70

2,87

2,87

2,93

3,05

80

2,63

2,63

2,70

2,81

90

2,51

2,51

2,58

2,69

100

2,39

2,39

2,46

2,57

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 26-29/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  26

Tuần  27

Tuần  28

Tuần  29

30

4,85

4,84

4,98

5,09

40

4,54

4,54

4,49

4,77

50

4,08

4,09

4,12

4,27

60

3,96

3,97

3,93

4,05

70

3,56

3,62

3,75

3,93

80

3,43

3,50

3,50

3,67

90

3,25

3,32

3,26

3,39

100

3,13

3,20

3,14

3,25

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 25-28/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  25

Tuần  26

Tuần  27

Tuần  28

20-30

3,90

3,90

3,90

3,90

30-40

3,50

3,50

3,50

3,50

40-50

3,30

3,30

3,30

3,30

50-60

3,15

3,15

3,15

3,15

60-70

2,80

2,80

2,80

2,80

70-80

2,30

2,30

2,30

2,30

80-100

1,90

1,90

1,90

1,90

100-120

1,80

1,80

1,80

1,80

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 25-28/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  25

Tuần  26

Tuần  27

Tuần  28

60

3,34

3,26

3,41

3,51

70

3,20

3,20

3,28

3,38

80

3,06

3,06

3,14

3,17