Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 24-28/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 25-28/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  25

Tuần  26

Tuần  27

Tuần  28

30

5,15

5,03

5,03

5,09

40

3,83

3,83

3,83

3,89

50

3,35

3,35

3,35

3,41

60

3,11

3,11

3,11

3,17

70

2,87

2,87

2,87

2,93

80

2,63

2,63

2,63

2,70

90

2,51

2,51

2,51

2,58

100

2,39

2,39

2,39

2,46

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 25-28/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  25

Tuần  26

Tuần  27

Tuần  28

30

4,85

4,85

4,84

4,98

40

4,54

4,54

4,54

4,49

50

4,08

4,08

4,09

4,12

60

3,96

3,96

3,97

3,93

70

3,56

3,56

3,62

3,75

80

3,43

3,43

3,50

3,50

90

3,23

3,25

3,32

3,26

100

3,11

3,13

3,20

3,14

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 24-27/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  24

Tuần  25

Tuần  26

Tuần  27

20-30

3,90

3,90

3,90

3,90

30-40

3,50

3,50

3,50

3,50

40-50

3,30

3,30

3,30

3,30

50-60

3,15

3,15

3,15

3,15

60-70

2,80

2,80

2,80

2,80

70-80

2,30

2,30

2,30

2,30

80-100

1,90

1,90

1,90

1,90

100-120

1,80

1,80

1,80

1,80

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 24-27/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  24

Tuần  25

Tuần  26

Tuần  27

60

3,40

3,34

3,26

3,41

70

3,27

3,20

3,20

3,28

80

3,13

3,06

3,06

3,14