Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 23-27/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 24-27/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  24

Tuần  25

Tuần  26

Tuần  27

30

5,15

5,15

5,03

5,03

40

3,83

3,83

3,83

3,83

50

3,35

3,35

3,35

3,35

60

3,11

3,11

3,11

3,11

70

2,87

2,87

2,87

2,87

80

2,63

2,63

2,63

2,63

90

2,51

2,51

2,51

2,51

100

2,39

2,39

2,39

2,39

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 24-27/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  24

Tuần  25

Tuần  26

Tuần  27

30

4,85

4,85

4,85

4,84

40

4,54

4,54

4,54

4,54

50

4,05

4,08

4,08

4,09

60

3,87

3,96

3,96

3,97

70

3,62

3,56

3,56

3,62

80

3,44

3,43

3,43

3,50

90

3,25

3,23

3,25

3,32

100

3,07

3,11

3,13

3,20

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 23-26/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  23

Tuần  24

Tuần  25

Tuần  26

20-30

3,90

3,90

3,90

3,90

30-40

3,50

3,50

3,50

3,50

40-50

3,30

3,30

3,30

3,30

50-60

3,15

3,15

3,15

3,15

60-70

2,80

2,80

2,80

2,80

70-80

2,30

2,30

2,30

2,30

80-100

1,90

1,90

1,90

1,90

100-120

1,80

1,80

1,80

1,80

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

 

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 23-26/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  23

Tuần  24

Tuần  25

Tuần  26

60

3,41

3,40

3,34

3,26

70

3,28

3,27

3,20

3,20

80

3

3,13

3,06

3,06