Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 22-26/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 23-26/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  23

Tuần  24

Tuần  25

Tuần  26

30

5,16

5,15

5,15

5,03

40

3,84

3,83

3,83

3,83

50

3,36

3,35

3,35

3,35

60

3,12

3,11

3,11

3,11

70

2,88

2,87

2,87

2,87

80

2,64

2,63

2,63

2,63

90

2,52

2,51

2,51

2,51

100

2,40

2,39

2,39

2,39

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 23-26/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  23

Tuần  24

Tuần  25

Tuần  26

30

5

4,85

4,85

4,85

40

4,64

4,54

4,54

4,54

50

4,16

4,05

4,08

4,08

60

3,99

3,87

3,96

3,96

70

3,68

3,62

3,56

3,56

80

3,45

3,44

3,43

3,43

90

3,17

3,25

3,23

3,25

100

3,12

3,07

3,11

3,13

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 22-25/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  22

Tuần  23

Tuần  24

Tuần  25

20-30

3,90

3,90

3,90

3,90

30-40

3,50

3,50

3,50

3,50

40-50

3,30

3,30

3,30

3,30

50-60

3,15

3,15

3,15

3,15

60-70

2,80

2,80

2,80

2,80

70-80

2,30

2,30

2,30

2,30

80-100

1,90

1,90

1,90

1,90

100-120

1,80

1,80

1,80

1,80

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

 

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 22-25/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  22

Tuần  23

Tuần  24

Tuần  25

60

3,41

3,41

3,40

3,34

70

3,27

3,28

3,27

3,20

80

3

3

3,13

3,06