Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 21-25/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 22-25/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  22

Tuần  23

Tuần  24

Tuần  25

30

5,29

5,16

5,15

5,15

40

3,97

3,84

3,83

3,83

50

3,49

3,36

3,35

3,35

60

3,19

3,12

3,11

3,11

70

2,95

2,88

2,87

2,87

80

2,70

2,64

2,63

2,63

90

2,58

2,52

2,51

2,51

100

2,46

2,40

2,39

2,39

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 22-25/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  22

Tuần  23

Tuần  24

Tuần  25

30

5,10

5

4,85

4,85

40

4,77

4,64

4,54

4,54

50

4,08

4,16

4,05

4,08

60

3,97

3,99

3,87

3,96

70

3,72

3,68

3,62

3,56

80

3,48

3,45

3,44

3,43

90

3,36

3,17

3,25

3,23

100

3,18

3,12

3,07

3,11

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 21-24/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  21

Tuần  22

Tuần  23

Tuần  24

20-30

4

3,90

3,90

3,90

30-40

3,60

3,50

3,50

3,50

40-50

3,30

3,30

3,30

3,30

50-60

3,15

3,15

3,15

3,15

60-70

2,75

2,80

2,80

2,80

70-80

2,30

2,30

2,30

2,30

80-100

1,90

1,90

1,90

1,90

100-120

1,80

1,80

1,80

1,80

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 21-24/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  21

Tuần  22

Tuần  23

Tuần  24

60

3,43

3,41

3,41

3,40

70

3,29

3,27

3,28

3,27

80

3,02

3

3

3,13