Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 20-24/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 21-24/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  21

Tuần  22

Tuần  23

Tuần  24

30

5,41

5,29

5,16

5,15

40

4,08

3,97

3,84

3,83

50

3,60

3,49

3,36

3,35

60

3,24

3,19

3,12

3,11

70

3

2,95

2,88

2,87

80

2,77

2,70

2,64

2,63

90

2,64

2,58

2,52

2,51

100

2,52

2,46

2,40

2,39

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 21-24/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  21

Tuần  22

Tuần  23

Tuần  24

30

5,18

5,10

5

4,85

40

4,87

4,77

4,64

4,54

50

4,25

4,08

4,16

4,05

60

4,06

3,97

3,99

3,87

70

3,87

3,72

3,68

3,62

80

3,62

3,48

3,45

3,44

90

3,43

3,36

3,17

3,25

100

3,25

3,18

3,12

3,07

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 20-23/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  20

Tuần  21

Tuần  22

Tuần  23

20-30

4

4

3,90

3,90

30-40

3,60

3,60

3,50

3,50

40-50

3,30

3,30

3,30

3,30

50-60

3,15

3,15

3,15

3,15

60-70

2,75

2,75

2,80

2,80

70-80

2,30

2,30

2,30

2,30

80-100

1,90

1,90

1,90

1,90

100-120

1,80

1,80

1,80

1,80

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 20-23/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  20

Tuần  21

Tuần  22

Tuần  23

60

3,43

3,43

3,41

3,41

70

3,23

3,29

3,27

3,28

80

2,95

3,02

3

3