Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 20-24/2023)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 21-24/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 21

Tuần 22

Tuần 23

Tuần 24

30

5,20

5,20

5,33

5,34

40

3,99

3,99

4,12

4,13

50

3,62

3,63

3,76

3,77

60

3,38

3,39

3,51

3,52

70

3,26

3,27

3,39

3,40

80

3,14

3,15

3,27

3,28

90

2,96

2,96

3,03

3,04

100

2,84

2,84

2,91

2,92

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 20-23/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 20

Tuần 21

Tuần 22

Tuần 23

30

5,75

5,62

5,72

5,38

40

5,16

5,09

5,06

4,91

50

4,62

4,55

4,52

4,24

60

4,31

4,35

4,29

4,10

70

4,11

4,15

4,04

3,97

80

3,91

3,81

3,85

3,82

90

3,76

3,68

3,65

3,60

100

3,61

3,55

3,48

3,47

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 20-23/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 20

Tuần 21

Tuần 22

Tuần 23

20-30

4,30

4,20

4,10

4,10

30-40

3,60

3,70

3,50

3,50

40-50

3,50

3,50

3,20

3,20

50-60

3,10

3,30

2,90

2,90

60-70

3

3,10

2,75

2,75

70-80

2,40

2,80

2,40

2,40

80-100

2,30

2,40

2,30

2,30

100-120

1,80

1,80

1,80

1,80

120-140

1,60

1,60

1,60

1,60

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 20-23/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 20

Tuần 21

Tuần 22

Tuần 23

60

3,80

3,68

3,53

3,46

70

3,66

3,54

3,45

3,31

80

3,44

3,39

3,24

3,17