Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 19-23/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 20-23/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  20

Tuần  21

Tuần  22

Tuần  23

30

5,39

5,41

5,29

5,16

40

4,07

4,08

3,97

3,84

50

3,59

3,60

3,49

3,36

60

3,23

3,24

3,19

3,12

70

2,99

3

2,95

2,88

80

2,76

2,77

2,70

2,64

90

2,63

2,64

2,58

2,52

100

2,51

2,52

2,46

2,40

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 20-23/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  20

Tuần  21

Tuần  22

Tuần  23

30

5,24

5,18

5,10

5

40

4,87

4,87

4,77

4,64

50

4,31

4,25

4,08

4,16

60

4,12

4,06

3,97

3,99

70

3,87

3,87

3,72

3,68

80

3,68

3,62

3,48

3,45

90

3,43

3,43

3,36

3,17

100

3,31

3,25

3,18

3,12

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 19-22/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  19

Tuần  20

Tuần  21

Tuần  22

20-30

4

4

4

3,90

30-40

3,60

3,60

3,60

3,50

40-50

3,30

3,30

3,30

3,30

50-60

3,15

3,15

3,15

3,15

60-70

2,75

2,75

2,75

2,80

70-80

2,30

2,30

2,30

2,30

80-100

1,90

1,90

1,90

1,90

100-120

1,80

1,80

1,80

1,80

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 19-22/2024 (USD/kg)

 

Cỡ (con/kg)

Tuần  19

Tuần  20

Tuần  21

Tuần  22

60

3,54

3,43

3,43

3,41

70

3,26

3,23

3,29

3,27

80

3,99

2,95

3,02

3