Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 18-22/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 19-22/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  19

Tuần  20

Tuần  21

Tuần  22

30

5,39

5,39

5,41

5,29

40

4,07

4,07

4,08

3,97

50

3,59

3,59

3,60

3,49

60

3,23

3,23

3,24

3,19

70

2,99

2,99

3

2,95

80

2,76

2,76

2,77

2,70

90

2,64

2,63

2,64

2,58

100

2,52

2,51

2,52

2,46

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 19-22/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  19

Tuần  20

Tuần  21

Tuần  22

30

5,18

5,24

5,18

5,10

40

4,81

4,87

4,87

4,77

50

4,28

4,31

4,25

4,08

60

4,06

4,12

4,06

3,97

70

3,83

3,87

3,87

3,72

80

3,62

3,68

3,62

3,48

90

3,41

3,43

3,43

3,36

100

3,26

3,31

3,25

3,18

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 18-21/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  18

Tuần  19

Tuần  20

Tuần  21

20-30

4

4

4

4

30-40

3,60

3,60

3,60

3,60

40-50

3,30

3,30

3,30

3,30

50-60

3,15

3,15

3,15

3,15

60-70

2,70

2,75

2,75

2,75

70-80

2,30

2,30

2,30

2,30

80-100

1,90

1,90

1,90

1,90

100-120

1,80

1,80

1,80

1,80

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 18-21/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  18

Tuần  19

Tuần  20

Tuần  21

60

3,59

3,54

3,43

3,43

70

3,25

3,26

3,23

3,29

80

3,98

3,99

2,95

3,02