Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 17-21/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 18-21/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  18

Tuần  19

Tuần  20

Tuần  21

30

5,39

5,39

5,39

5,41

40

4,07

4,07

4,07

4,08

50

3,59

3,59

3,59

3,60

60

3,23

3,23

3,23

3,24

70

2,99

2,99

2,99

3

80

2,76

2,76

2,76

2,77

90

2,64

2,64

2,63

2,64

100

2,52

2,52

2,51

2,52

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 18-21/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  18

Tuần  19

Tuần  20

Tuần  21

30

5,14

5,18

5,24

5,18

40

4,77

4,81

4,87

4,87

50

4,26

4,28

4,31

4,25

60

4,03

4,06

4,12

4,06

70

3,84

3,83

3,87

3,87

80

3,65

3,62

3,68

3,62

90

3,39

3,41

3,43

3,43

100

3,25

3,26

3,31

3,25

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 17-20/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  17

Tuần  18

Tuần  19

Tuần  20

20-30

4

4

4

4

30-40

3,50

3,60

3,60

3,60

40-50

3,25

3,30

3,30

3,30

50-60

3,05

3,15

3,15

3,15

60-70

2,70

2,70

2,75

2,75

70-80

 2,20

2,30

2,30

2,30

80-100

1,90

1,90

1,90

1,90

100-120

1,80

1,80

1,80

1,80

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 17-20/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  17

Tuần  18

Tuần  19

Tuần  20

60

3,68

3,59

3,54

3,43

70

3,31

3,25

3,26

3,23

80

3,11

3,98

3,99

2,95