Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 16-20/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 17-20/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  17

Tuần  18

Tuần  19

Tuần  20

30

5,28

5,39

5,39

5,39

40

4,08

4,07

4,07

4,07

50

3,60

3,59

3,59

3,59

60

3,18

3,23

3,23

3,23

70

2,94

2,99

2,99

2,99

80

2,70

2,76

2,76

2,76

90

2,58

2,64

2,64

2,63

100

2,46

2,52

2,52

2,51

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 16-19/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  16

Tuần  17

Tuần  18

Tuần  19

30

4,93

5,06

5,14

5,18

40

4,62

4,69

4,77

4,81

50

4,05

4,13

4,26

4,28

60

3,82

3,95

4,03

4,06

70

3,64

3,76

3,84

3,83

80

3,46

3,51

3,65

3,62

90

3,28

3,33

3,39

3,41

100

3,15

3,21

3,25

3,26

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 16-19/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  16

Tuần  17

Tuần  18

Tuần  19

20-30

4

4

4

4

30-40

3,50

3,50

3,60

3,60

40-50

3,25

3,25

3,30

3,30

50-60

3,05

3,05

3,15

3,15

60-70

2,70

2,70

2,70

2,75

70-80

 2,20

 2,20

2,30

2,30

80-100

1,90

1,90

1,90

1,90

100-120

1,80

1,80

1,80

1,80

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 16-19/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  16

Tuần  17

Tuần  18

Tuần  19

60

3,53

3,68

3,59

3,54

70

3,40

3,31

3,25

3,26

80

3,26

3,11

3,98

3,99