Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 15-19/2023)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 16-19/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 16

Tuần 17

Tuần 18

Tuần 19

30

5,48

5,50

5,50

5,48

40

4,26

4,28

4,28

4,26

50

3,90

3,91

3,91

3,90

60

3,65

3,67

3,67

3,66

70

3,53

3,54

3,55

3,53

80

3,29

3,30

3,36

3,35

90

3,05

3,05

3,12

3,11

100

2,92

2,93

3

2,99

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 16-19/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 16

Tuần 17

Tuần 18

Tuần 19

30

5,54

5,77

5,77

5,65

40

4,93

5,18

5,18

5,16

50

4,39

4,60

4,60

4,62

60

4,19

4,26

4,26

4,34

70

4,05

4,06

4,06

4,18

80

3,92

3,92

3,92

3,91

90

3,78

3,79

3,79

3,80

100

3,65

3,65

3,65

3,65

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 15-18/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 15

Tuần 16

Tuần 17

Tuần 18

20-30

4,60

4,60

4,60

4,60

30-40

4,30

4,30

4,35

4,35

40-50

3,95

3,95

4

4

50-60

3,40

3,40

3,50

3,50

60-70

3

3

3,10

3,10

70-80

2,40

2,40

2,70

2,70

80-100

2

2

2,10

2,10

100-120

1,80

1,80

1,80

1,80

120-140

1,60

1,60

1,60

1,60

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 15-18/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 15

Tuần 16

Tuần 17

Tuần 18

60

4,10

4

3,80

3,83

70

3,80

3,78

3,58

3,61

80

3,51

3,49

3,44

3,47